Characters remaining: 500/500
Translation

ông mãnh

Academic
Friendly

Từ "ông mãnh" trong tiếng Việt có thể hiểu theo hai nghĩa chính:

Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Có thể thấy từ "mãnh" trong một số từ khác như "mãnh liệt" (mạnh mẽ, dữ dội) nhưng không liên quan trực tiếp đến nghĩa của "ông mãnh" ở đây.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "ông mãnh" trong nghĩa chỉ người con trai đã chết chưa lập gia đình. Trong nghĩa láu lỉnh, có thể sử dụng các từ như "nghịch ngợm", "tinh nghịch".
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi nói về những người con trai chưa lập gia đình đã qua đời, có thể sử dụng "ông mãnh" trong các câu truyện dân gian hoặc trong các bài thơ, ca dao để thể hiện sự tiếc thương.

    • "Người xưa thường kể về những ông mãnh, những linh hồn chưa nơi nương tựa."
Từ gần giống
  • Từ "cậu" có thể được sử dụng để chỉ một cậu , nhưng không mang nghĩa tiêu cực hay buồn như "ông mãnh" trong nghĩa đầu tiên.
  1. Người con trai chưa vợ đã chết. Ngb. Người con trai láu lỉnh nghịch ngợm.

Comments and discussion on the word "ông mãnh"